Trang trí phòng bếp

Trang trí phòng bếp — Hướng dẫn thực tế, nhanh & có thể áp dụng ngay


1) Xác định chức năng & bố cục trước hết

  • Xác định mục tiêu: nấu ăn nhiều hay ít; cần bàn ăn/góc café; có cần đảo bếp (island) hay quầy bar; hay cần góc lưu trữ lớn?

  • Bố cục phổ biến:

    • Galley (song song): tiết kiệm diện tích, hiệu quả cho không gian hẹp.

    • L-shape: linh hoạt cho căn hộ vừa & nhỏ.

    • U-shape: nhiều mặt thao tác, hợp bếp lớn.

    • Island / Peninsula: tạo điểm trung tâm, chỗ ngồi, bếp chuẩn entertain.

  • Nguyên tắc tam giác làm việc: bếp — chậu — tủ lạnh nên tạo tam giác thông minh để giảm di chuyển.


2) Kích thước & tiêu chuẩn ergonomics (cần đo chính xác)

  • Chiều cao chuẩn mặt bàn: ~90 cm (±2 cm) tùy chiều cao người dùng.

  • Độ sâu tủ dưới: ~60 cm; tủ trên sâu 30–35 cm.

  • Khoảng thông hành (walkway):

    • Giữa 2 dãy bếp song song: ≥100–120 cm.

    • Giữa đảo và tủ: ≥90–110 cm để mở tủ & lối lưu thông.

  • Chiều cao tủ trên so với mặt bàn: cách 45–60 cm để vừa tầm thao tác.


3) Chọn màu sắc & phong cách

  • Phong cách phổ biến: hiện đại tối giản, scandi ấm, công nghiệp (industrial), country / farmhouse, minimal luxury.

  • Mẹo thị giác: màu sáng làm bếp trông rộng; tủ dưới màu đậm + tủ trên màu sáng tạo cảm giác sâu; 1 mảng accent (backsplash, đảo) để tạo điểm nhấn.

  • Gợi ý palette: trắng + gỗ natural; xám đá + đen mờ; xanh rêu + đồng; be ấm + marble nhẹ.

    trang-tri-phong-bep-2

4) Vật liệu mặt bàn & backsplash (ưu tiên công năng)

  • Mặt bàn (countertop):

    • Budget: laminate (bền, rẻ).

    • Mid: engineered quartz (chống ố, dễ bảo quản).

    • Premium: đá tự nhiên (granite, marble) — đẹp nhưng cần bảo dưỡng.

  • Backsplash: gạch subway, kính, tấm inox, đá ốp, hoặc giấy dán vinyl chịu nhiệt cho accent tạm thời.

  • Mặt sàn: gạch porcelain (chống ướt/ố), vinyl cao cấp (ấm & êm), gỗ engineered (ấm nhưng chú ý nước).

  • Lưu ý: chọn vật liệu chịu ẩm, chịu nhiệt gần vùng nấu.


5) Ánh sáng — layering là chìa khóa

  • Ambient (tổng thể): đèn âm trần hoặc đèn thả trung tâm.

  • Task lighting (vùng thao tác): đèn dưới tủ (under-cabinet) quan trọng để cắt bóng khi chuẩn bị thức ăn.

  • Accent lighting: đèn hắt cho đảo, kệ kính có đèn LED để show đồ đẹp.

  • Dimmer: nên có cho đèn chính/đèn ăn để thay mood.


6) Tủ & lưu trữ thông minh

  • Giải pháp tận dụng chiều cao: tủ cao tới trần để tăng lưu trữ và giảm bụi trên nóc tủ.

  • Kệ kéo & pull-out pantry: tận dụng góc, dễ lấy đồ.

  • Hanging rails / pot racks: treo nồi chảo trên đảo hoặc tường cho phong cách công nghiệp & tiết kiệm tủ.

  • Chia ngăn: drawer organizers, spice racks kéo trong, kệ chia khay.

  • Mẹo: đặt đồ dùng thường dùng ở tầm tay, đồ ít dùng lên cao.


7) Thiết bị & bố trí điện nước

  • Bếp & hood: hood nên lớn ít nhất bằng bếp; độ hút ≥500 m³/h cho nhà nhiều nấu.

  • Vị trí ổ cắm: bố trí nhiều ổ trên backsplash, ít nhất 1 ổ cho máy xay, 1 ổ cho máy pha, 1 ở đảo nếu cần.

  • Ổ cắm an toàn: có nắp chống nước ở gần bồn; ngắt mạch bảo vệ trong bếp.

  • Thiết bị âm tủ: lò nướng, lò vi sóng, máy rửa chén tùy nhu cầu.


8) Trang trí & điểm nhấn (những chi tiết tạo cảm xúc)

  • Kệ mở có ánh sáng: trưng bát đĩa đẹp, chậu cây nhỏ.

  • Đồ decor: khay gỗ, bình đựng dầu/giấm xinh, lọ gia vị đồng bộ.

  • Tường nghệ thuật: tranh nhỏ, bảng menu, macramé chống ẩm.

  • Thảm chống trượt & chống mỏi ở vùng bếp (trước bồn) vừa tiện lợi vừa ấm.

  • Cây xanh: chậu herbs (húng quế, thyme) hữu dụng & trang trí.


9) An toàn & vệ sinh

  • Vật liệu dễ lau: tránh gỗ lộ nếu khu ẩm.

  • Khoảng cách bếp – rèm: giữ xa vải, dùng rèm chống cháy nếu gần cửa sổ.

  • Bình chữa cháy & chăn chữa cháy: đặt dễ lấy.

  • Sàn chống trượt: chọn sàn chống trơn, lót thảm non-slip nếu cần.


10) Ngân sách & ưu tiên khi cải tạo

  • Ưu tiên chi phí cho: hệ tủ & bản lề tốt, hệ điện/ống nước an toàn, hood tốt, mặt bàn chịu ố.

  • Tiết kiệm: thay bề mặt (refacing) tủ thay vì làm mới; dùng laminate hoặc vinyl cho backsplash tạm.

  • Khoảng giá tham khảo:

    • Tối thiểu cho 1 bếp nhỏ: từ vài chục triệu VNĐ (tùy vật liệu).

    • Trung bình cho bếp 6–10 m² với vật liệu tốt: ~100–200 triệu VNĐ.

    • Cao cấp + đảo + thiết bị premium: 200M+.


11) Checklist đo & gửi thợ (in ra)

  • Đo diện tích sàn & tường (m²).

  • Đo chiều cao trần, vị trí cửa sổ/ổ cắm hiện tại.

  • Xác định bố cục (L / U / galley / island).

  • Liệt kê thiết bị cần lắp (bếp, hood, lò, máy rửa).

  • Chọn vật liệu mặt bàn & backsplash.

  • Chọn loại sàn & lớp lót nếu cần.

  • Lập danh sách ổ cắm & công tắc (vị trí chi tiết).

  • Chuẩn bị ảnh/plan gửi thợ để báo giá chính xác.


12) 12 mẹo nhỏ giúp bếp luôn “đẹp” mỗi ngày

  1. Trông gọn: để ít đồ trên mặt bàn.

  2. Hãy có 1 khay để đồ dùng thường dùng (muối, dầu, dao).

  3. Lau ngay vết bẩn để tránh mảng ố.

  4. Dùng hộp đựng gia vị đồng bộ để nhìn gọn.

  5. Đặt 1 thùng rác có nắp kín.

  6. Có 1 chiếc thớt đẹp để trưng khi không dùng.

  7. Dùng kệ mở cho chén/bát đẹp.

  8. Đèn under-cabinet = cứu tinh buổi tối.

  9. Kệ góc pull-out = tiết kiệm thời gian tìm đồ.

  10. Một bát cây nhỏ tạo oxy & đẹp.

  11. Thay khăn lau bếp hàng ngày.

  12. Kiểm tra hood & đường ống mỗi 6 tháng.


13. Phần Liên hệ

📌 Tư vấn thiết kế & kích thước — Gửi ảnh bếp/plan để nhận tư vấn miễn phí
🛠️ Dịch vụ thi công & bảo hành — Hỗ trợ lắp đặt, điện nước & hoàn thiện
🔁 Phản ánh chất lượng — Ghi nhận & xử lý nhanh
📞 Liên hệ ngay: 0968179418

ẢNH BÀN GIAO KHÁCH HÀNG

Chị Giang

"Chị ở Hưng Yên nên mua online, rất tin tưởng vào chất lượng sản phẩm của Plitdecor"

Anh Tùng

'Giường chắc chắn, phối gỗ sang trọng. Anh và gia đình rất ưng ý'

Anh Bình

Nhận bàn giao bộ sofa da thật Malaysia, anh Hiếu và gia đình

Anh Sinh

"Sofa to đẹp, ngồi rất êm và mịn, trẻ con nhà anh thích lắm"

VIDEO SẢN PHẨM THỰC TẾ